WARTIME SURVIVAL


Bảng trưng bày 5| Panel 5

BẾP LỬA MIỀN NAM – TỪ MÂM CƠM GIA ĐÌNH ĐẾN BỮA ĂN THỜI CHIẾN

THE SOUTHERN COOKING FIREPLACE – FROM THE FAMILY TABLE TO WARTIME SURVIVAL



Trước chiến tranh, căn bếp miền Nam là nơi ấm cúng, nơi tiếng chày giã gạo, tiếng dao thái thức ăn, và hương thơm đặc trưng của sả, nước mắm… tạo nên nhịp điệu quen thuộc của cuộc sống.

Căn bếp không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là nơi gia đình quây quần, trò chuyện, chia sẻ những câu chuyện trong ngày, tạo nên một không gian ấm áp, thân mật.

Before the war, the Southern Vietnamese kitchen was a warm, familiar space. The rhythmic sounds of pounding rice, chopping food, and the distinctive aromas of lemongrass and fish sauce formed part of everyday life.

More than just a place for cooking, the kitchen was where the family gathered to talk, share stories from the day, and enjoy a sense of warmth and intimacy.

Cối Xay Bột Gạo - Một Dụng Cụ Truyền Thống Để Làm Các Loại Bánh Dân Gian Nam Bộ. 

Bạn có thể xay thử và quét mã QR để khám phá các món ăn từ bột gạo.

Rice Flour Mill – A Traditional Tool for Making Southern Folk Cakes

Try your hand at grinding rice, and scan the QR code to explore a variety of Southern Vietnamese dishes made from rice flour.

Bếp Nam Bộ

Những căn bếp ở miền Nam sử dụng những vật dụng đơn giản, bền chắc như bếp đất, nồi gang, giỏ tre và cối đá. Được làm thủ công từ nguyên liệu địa phương, những dụng cụ này phục vụ nhu cầu nấu nướng hàng ngày, từ lâu trước khi sự khan hiếm thời chiến làm thay đổi diện mạo gian bếp.

Chiến tranh khiến bếp lửa lặng tiếng, bữa cơm gia đình trở nên hiếm hoi, và hành động nấu ăn tưởng chừng giản dị nay trở thành vấn đề sinh tồn.

Người dân và chiến sĩ phải nấu ăn giữa những cánh rừng, trong hầm trú ẩn, dưới địa đạo hoặc ở nơi sơ tán. Nguyên liệu khan hiếm, nhưng những bữa ăn vẫn phải tiếp tục - nhờ vào sự sáng tạo và khả năng thích ứng - đã trở thành nguồn an ủi giữa gian khó.

Southern Kitchens

In Southern Vietnam, kitchens traditionally used simple, durable tools such as clay stoves, cast-iron pots, bamboo baskets, and stone mortars. Handcrafted from local materials, these utensils served everyday cooking needs long before the shortages of wartime transformed the heart of the home.

War silenced the hearth, made family meals rare, and turned the simple act of cooking into a matter of survival.

Civilians and soldiers alike cooked in forests, in underground shelters, beneath tunnels, or in evacuation sites. Ingredients were scarce, yet meals continued — sustained by ingenuity and adaptability — becoming a source of comfort amid hardship.


Trong hoàn cảnh thiếu thốn, người dân và chiến sĩ vùng Nam Bộ đã biến mọi thứ có trong tay thành vật dụng nấu ăn: mảnh kim loại, vỏ đạn, lon thiếc, thành nồi niêu, xoong chảo.

Dù trong gian khổ, bữa cơm vẫn toát lên hơi ấm của gia đình, văn hóa và ký ức.

In times of scarcity, the people and soldiers of Southern Vietnam,  turned whatever they had into cooking utensils: pieces of metal, shell casings, and tin cans became pots and pans.
Even in hardship, meals still carried the warmth of family, culture, and memory.




Bảng trưng bày 6| Panel 6

TRÊN ĐƯỜNG HÀNH QUÂN – LƯƠNG THỰC VÀ SỰ SINH TỒN

 ON THE MARCH – RATIONS AND SURVIVAL



Hệ thống hậu cần miền Nam được tổ chức bởi Trung ương cục miền Nam (trú đóng tại vùng rừng núi Đông Nam Bộ) với phương châm: linh hoạt, hiệu quả, dựa vào nhân dân. Bao gồm ba tuyến chính:

Tuyến hậu cần chiến lược đường Trường Sơn và đường Hồ Chí Minh trên biển: vận chuyển hàng triệu tấn hàng hóa, lương thực từ miền Bắc vào miền Nam.

Tuyến cơ sở nội thành và vùng ven: Cài cắm cơ sở hậu cần ngay trong vùng đối phương kiểm soát.

Tự lực tại chỗ – tăng gia sản xuất: Tổ chức làm vườn rau, ruộng lúa, ao cá, chuồng trại để tăng gia sản xuất; Thu hái rau rừng, săn bắt thú rừng, đánh cá để cải thiện bữa ăn.

The Southern logistics system was organised by the Central Office for South Vietnam (based in the mountainous forests of the Southeast) with the guiding principle of flexibility, efficiency, and reliance on the people. It comprised three main routes:

Strategic logistics route via the Trường Sơn Trail and the Hồ Chí Minh Sea Trail: transported millions of tonnes of goods and food from the North to the South.

Urban and peripheral logistics network: embedded logistics bases right within enemy-controlled areas.

Local self-reliance – increased production: established vegetable gardens, rice fields, fish ponds, and livestock farms to boost food production; gathered wild vegetables, hunted forest animals, and fished to improve meals.

“Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một. Là đồng bào ruột thịt, nhân dân miền Bắc nhất định hết lòng hết sức ủng hộ cuộc đấu tranh yêu nước, chống Mỹ của đồng bào miền Nam”. 

 Chủ tịch Hồ Chí Minh 

“Vietnam is one, the Vietnamese people are one. As compatriots of the same flesh and blood, the people of the North will wholeheartedly support the patriotic struggle against the Americans by our compatriots in the South.” 

President Hồ Chí Minh 



Bảng trưng bày 7| Panel 7

TỪ HẬU PHƯƠNG RA TIỀN TUYẾN: NHỮNG HÀNH ĐỘNG THẦM LẶNG CỦA NGƯỜI DÂN

Cách Mà Người Dân, Đặc Biệt Là Phụ Nữ, Đã Dùng Lương Thực - Thực Phẩm, Sự Chăm Sóc Ân Cần Và Lòng Dũng Cảm Để Hỗ Trợ Cuộc Kháng Chiến

FROM THE HOME FRONT TO THE FRONTLINES: THE QUIET ACTS OF THE PEOPLE

How Civilians — Especially Women — Used Food, Care, And Courage To Support The Resistance Struggle


Trong cuộc kháng chiến, người dân Nam Bộ luôn là điểm tựa vững chắc của cách mạng. 

Họ lặng lẽ xây dựng thế trận chiến tranh nhân dân bằng những việc làm cụ thể: vận chuyển vũ khí, lương thực, thuốc men; đào hầm bí mật, nuôi giấu cán bộ; tiếp tế, tải thương giữa vùng đối phương kiểm soát. 

Những chuyến xuồng vượt sông, những chiếc xe đạp, xe bò băng đồng, những hũ gạo, lọ muối, bó rau – tưởng chừng nhỏ bé mà tiếp sức cho cả một chiến trường.

Họ là những “chiến sĩ không mang súng”, nhưng góp phần làm nên một miền Nam -  “Thành đồng Tổ quốc”.

During the resistance war, the people of Southern Vietnam were always a steadfast pillar of support for the revolution.

They quietly built the foundations of people’s warfare through concrete actions: transporting weapons, food, and medicine; digging secret tunnels, sheltering cadres; delivering supplies and evacuating the wounded in areas under enemy control.

Boats crossing rivers, bicycles and ox carts cutting through fields, jars of rice, pots of salt, bundles of vegetables — seemingly humble things that sustained an entire battlefield.

They were the “soldiers without guns”, yet they helped forge Southern Vietnam into a “Steel Rampart of the Nation.”

Hũ Gạo Nuôi Quân

Rice Jar For The Troops

Khám phá câu chuyện về hũ gạo – nhấp vào hoặc quét mã QR.

(Đưa vào mã QR)

Hũ Gạo Nuôi Quân – Tấm Lòng Hậu Phương Nam Bộ

Phong trào “Hũ gạo nuôi quân” khởi đầu vào năm 1946, sau đó tiếp tục lan rộng tại các ấp nông thôn Nam Bộ giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Mỗi lần nấu cơm, người mẹ, người chị lại lặng lẽ bốc 1-3 nắm gạo bỏ vào hũ, cuối tháng gửi cho bộ đội. Hũ gạo – nhỏ bé nhưng lớn lao. Nó không chỉ là vật chứa lương thực, mà là nơi chứa đựng niềm tin, tình thương và sự hy sinh lặng lẽ của hậu phương miền Nam.

Discover the story of the rice jar – click or scan the QR code.

The Rice Jar for the Troops – A Gesture of Support from the Southern Home Front

The “Rice Jar for the Troops” movement began in 1946 and later spread throughout rural hamlets in Southern Vietnam during the resistance war against America.

Each time they cooked rice, mothers and sisters would quietly scoop 1 to 3 handfuls into a jar. At the end of the month, the rice would be sent to the soldiers.

The rice jar — small but deeply meaningful — held not just food, but faith, love, and the quiet sacrifice of the Southern home front.

Chiếc Nồi Đợi Người

The Pot That Waited

Đêm 15/6/1968, tại xã Vĩnh Lộc (TP. HCM), bà Lê Thị Khuynh ở lại hậu phương để nấu cơm cho đội dân công hỏa tuyến khoảng 60 người (phần lớn là phụ nữ) đi làm nhiệm vụ tải đạn và vận chuyển thương binh phục vụ chiến dịch Mậu Thân.

Bà nấu 60 nắm cơm – mỗi người một phần – chờ đội dân công về ăn. Nhưng khi đội dân công vừa đến địa điểm nhận thương binh tại góc bưng kinh Láng Cát thì bị trực thăng Mỹ phát hiện và bắn phá, khiến 32 người hy sinh, 21 người bị thương.


Chiếc nồi của bà Khuynh sau đó cũng bị trúng bom, thủng 8 lỗ, nhưng bà không bỏ đi mà dùng đinh nhôm hàn lại để tiếp tục sử dụng.

[JG1]  Chiếc nồi ấy không còn đơn thuần là vật dụng bếp núc. Nó trở thành một chứng tích kiên cường — một biểu tượng ghi nhớ. Mỗi lần nấu là một lần tưởng niệm âm thầm, một cách phản kháng không lời: tiếp tục nuôi sống người khác, ngay cả trong tang thương.

On the night of 15 June 1968, in Vĩnh Lộc commune (now part of Hồ Chí Minh City), Mrs Lê Thị Khuynh stayed behind in the rear to cook rice for a frontline labour unit of around 60 people (mostly women), who were tasked with transporting ammunition and evacuating the wounded during the Mậu Thân campaign.

She prepared 60 portions of rice — one for each person — and waited for the unit to return. But just as they reached the pick-up point at the corner of Láng Cát Canal, they were spotted by American helicopters and attacked. 32 people were killed and 21 injured.

Mrs Khuynh’s pot was also struck by the blast and pierced with eight holes. But she didn’t throw it away — she patched it with aluminium nails and kept using it.

That pot was no longer just a kitchen utensil.
It became a symbol of resilience — a vessel of remembrance. Each meal it cooked became a quiet act of mourning, a silent defiance: to go on feeding others, even amid grief.

Chiếc nồi nấu cơm của bà Lê Thị Khuynh

Cooking pot used by Mrs Lê Thị Khuynh

Xe Bò Của Ông Nguyễn Văn Dần

Ngày thường, chiếc xe bò là bạn đồng hành của nhà nông: chở rơm, lúa, thực phẩm, nông cụ trên những con đường làng. Đêm ấy, ông Nguyễn Văn Dần đã dùng chính chiếc xe bò này để chở thi hài dân công từ đồng bưng về xã Vĩnh Lộc cho người thân chôn cất, trong đó có con gái ông – cô Nguyễn Thị Hai, khi ấy mới 21 tuổi

Mr Nguyễn Văn Dần’s Bullock Cart

By day, the bullock cart was a faithful companion of farming life—hauling straw, rice, food and tools along village paths. At night, Mr Nguyễn Văn Dần used this very cart to carry the bodies of the fallen youth volunteers from the fields back to Vĩnh Lộc Commune so their families could bury them.

Among them was his daughter, Nguyễn Thị Hai, only twenty one years old at the time.

Gói Trong Lá, Giữ Trong Lòng

Wrapped In Leaves, Held In The Heart

Bánh tét – Món quà gửi ra tiền tuyền

Bánh tét là một loại bánh đặc trưng của vùng Nam Bộ. Bánh tét mặn làm từ gạo nếp, nhân đậu xanh và thịt mỡ. Bánh tét ngọt có nhân chuối hay bánh tét chay có nhân đậu đen, đậu xanh.

Trong chiến tranh, bánh tét không chỉ là thực phẩm — nó trở thành biểu tượng của niềm tin và yêu thương. Gói trong lá chuối và sự quan tâm, những đòn bánh ấy được chuyển từ bếp nhà ra chiến khu. Phụ nữ và trẻ em thường thức trắng đêm trước Tết để gói bánh.

Bánh được các anh chiến sĩ đem theo bên mình những lúc đi xa cho gọn gàng, tiện lợi. Có lúc, bánh tét còn giấu bên trong là thư mật, truyền đơn, thậm chí vũ khí nhỏ.

Để tránh bị phát hiện trong các trận càn, nhiều gia đình đã cất giấu bánh tét trong lu, trong giếng nước, ém xuống mương vườn, phủ kín bằng lục bình. Khi an toàn, họ vớt lên, hâm nóng và chia nhau chút hương vị quê nhà - dù trong cảnh trốn chạy.

Bánh tét không chỉ để ăn. Nó được gửi đi bằng sự chăm chút, mang trong lặng lẽ, và mở ra với hy vọng.


Bánh Tét – A Gift to the Front Lines

Bánh tét is a traditional sticky rice roll of southern Vietnam. Savoury bánh tét is made from sticky rice filled with mung beans and pork fat; sweet versions are filled with banana, while vegetarian ones may contain black beans or mung beans.

During the war, bánh tét was more than food, it became a symbol of faith and affection. Wrapped in banana leaves and care, each roll travelled from family kitchens to the resistance. Women and children often stayed awake through the night before Tết to prepare them.

Compact and portable, bánh tét accompanied soldiers on long journeys. Sometimes, hidden inside were secret letters, leaflets, or even small weapons. To evade enemy searches, families concealed bánh tét in water jars, wells, garden trenches, or under mats of water hyacinth. When the danger passed, they retrieved, reheated, and shared the taste of home — even while on the run.

Bánh tét was not only for eating. It was sent with care, carried in silence, and unwrapped with hope.

Lời kể:

“Khi xưa chiến tranh, mỗi khi chạy giặc mà trong nhà có bánh tét thì chúng tôi hay bỏ xuống ao nước, lấy dây cột vào cây hay đâu đó để làm dấu rồi lấy lục bình che lại. Khi giặc càn qua, chúng tôi về tới sẽ lấy bánh tét lên sau đó rửa sạch, treo lên cho ráo nước và cứ thế có thể hấp hoặc luộc lại rồi ăn”.

Bà Đặng Thị Mai, xã Tân Dương, tỉnh Đồng Tháp.


– Mrs. Đặng Thị Mai, Tân Dương Commune, Đồng Tháp Province

“tôi thường phụ mẹ gói bánh tét để phục vụ cho bộ đội. Vì sự tiện lợi và dễ ăn, để được lâu nên các chiến sĩ thường đem theo bánh tét khi đi chiến đấu. Nguyên liệu thì ngày xưa không có nhiều thịt để gói như bây giờ nên thường chỉ gói bằng chuối là chủ yếu. Lễ Tết mới lấy thịt heo để gói bánh nhân thịt”.

Bà Lê Thị Lành - xã Đông Thành, tỉnh Tây Ninh

“I often helped my mother wrap bánh tét for the soldiers. Because it was convenient, easy to eat, and kept well, the soldiers would usually take bánh tét with them when going into battle. Back then, we didn’t have much pork like we do now, so we mostly used bananas as the filling. Only during Lunar New Year would we use pork to make meat-filled bánh tét.”

– Mrs. Lê Thị Lành, Đông Thành Commune, Tây Ninh Province


Bảng trưng bày 8| Panel 8

TỪ HẬU PHƯƠNG RA TIỀN TUYẾN: NHỮNG HÀNH ĐỘNG THẦM LẶNG CỦA NGƯỜI DÂN

Cách Mà Người Dân, Đặc Biệt Là Phụ Nữ, Đã Dùng Lương Thực - Thực Phẩm, Sự Chăm Sóc Ân Cần Và Lòng Dũng Cảm Để Hỗ Trợ Cuộc Kháng Chiến

FROM THE HOME FRONT TO THE FRONTLINES: THE QUIET ACTS OF THE PEOPLE

How Civilians — Especially Women — Used Food, Care, And Courage To Support The Resistance Struggle


Bếp Hoàng Cầm là một sáng chế chiến lược, giúp che giấu khói lửa nấu ăn để tránh bị phát hiện từ trên không. Loại bếp này được Tiểu đội trưởng nuôi quân Hoàng Cầm thuộc Đại đoàn 308 chế tạo trong Chiến dịch Hòa Bình (1952–1953). Nhờ hiệu quả cao, bếp nhanh chóng trở thành trang bị bắt buộc trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Bếp được đào sâu khoảng 1,7–2 m, rộng 2,5 m, có hố nấu tròn vừa vặn với nồi, phía dưới là chỗ đốt củi. Đặc biệt, mỗi bếp có một đường dẫn khói dài được phủ lớp đất ẩm và những cành cây tươi để khói bốc lên từ từ, là là dưới thấp và tan nhanh – ngăn không cho máy bay đối phương phát hiện căn cứ.

Loại bếp này là biểu tượng cho sự sáng tạo, thầm lặng nhưng thiết yếu của hậu cần nuôi quân giữa chiến khu hay khi hành quân.

The Hoàng Cầm Stove
An Ingenious Wartime Invention

The Hoàng Cầm stove was a strategic innovation designed to conceal cooking smoke and flames, protecting military positions from detection by enemy aircraft. Invented during the Hòa Bình Campaign (1952–1953) by Hoàng Cầm, a squad leader responsible for troop sustenance in the 308th Division, the stove soon became standard equipment during the resistance war against the United States due to its effectiveness.

The stove was dug into the ground to a depth of around 1.7 to 2 metres and about 2.5 metres wide. A round cooking pit fit snugly with a pot, while firewood was burned in a chamber below. Crucially, each stove included a smoke vent that ran underground. This vent was covered with moist earth and fresh branches, allowing smoke to disperse slowly, stay low to the ground, and dissipate quickly—effectively hiding it from aerial surveillance.

The Hoàng Cầm stove stands as a symbol of the quiet yet essential ingenuity of military logistics—sustaining troops deep in the jungle or on the move.

“Bạn có thể giúp làn khói thoát ra để giữ bí mật vị trí của bếp không?”

“Can you help the steam escape to keep the stove place secret?”:



Bảng trưng bày 9 | Panel 9

Cơn Đói Và Niềm Tin – Tinh Thần Kháng Chiến Giữa Tù Đày

Hunger and Hope – The Spirit of Resistance Behind Bars

 

Côn Đảo, nhà tù giữa biển khơi, nơi tù nhân chính trị sống trong cảnh tra tấn, đày ải và điều kiện ăn uống khắc nghiệt: cơm gạo mốc trộn lẫn cát sạn, vỏ trấu, cùng với cá khô mục đắng, rau xanh hầu như không có, nước uống càng hạn chế. 

Nhưng dù đói và bệnh tật, họ vẫn kiên cường đấu tranh chống chế độ lao tù hà khắc, đòi cải thiện đời sống vật chất - tinh thần, bảo vệ khí tiết cách mạng và giữ vững niềm tin chiến thắng.

Những “món ăn” tự sáng chế để sống sót:

 –  “Trứng rồng rôti”: là mấy hạt đậu phộng lén giấu được từ đất liền, ướp chút muối, rang lên có vị bùi bùi, mặn mặn, ăn với cơm rất ngon.

–  “Cốm mẹ quê hương” (còn gọi “mì giòn”): sử dụng phần cơm rất ít còn thừa hoặc của những tù nhân bị bệnh không ăn được, đem rải ra rồi quạt cho khô, khi nhiều đem rang giòn lên với chút gia vị.

 –  “Kim châm xào”: mỗi lần có gia đình thăm nuôi, có được những quả chuối, sau khi ăn xong, tù nhân tận dụng vỏ chuối đem phơi khô, cắt sợi nhỏ và tích lũy lại, khi nào nấu thì đem đi ngâm nước cho mềm rồi xào lên với một chút gia vị.

 –  Rau muối chua: Thỉnh thoảng cai ngục vứt vào phòng giam những đoạn rau muống già và gốc mồng tơi như cho bò ăn cỏ. Những đoạn rau tưởng như bỏ đi ấy lại trở nên rất quý giá được các nữ tù pha nước muối ngâm thành dưa chua để có thể ăn lâu và làm phong phú thêm cho bữa ăn của tù nhân.

 Bếp được tái chế từ nhôm phế liệu, củi là quần áo rách của chiến sĩ cuộn lại, bên ngoài có quấn bịch nilon để dễ châm lửa. Để tránh bị cai tù phát hiện, các cựu tù chuẩn bị một khăn ẩm nước, nếu đang nấu, nghe báo “có động”, họ lấy khăn ướt, bọc vào để dập lửa.

Côn Đảo, an isolated prison island far out at sea, once held political prisoners under brutal conditions of torture, forced labour, and extreme deprivation. Their daily rations consisted of mouldy rice mixed with grit and husks, rancid and bitter dried fish, almost no fresh vegetables, and severely restricted drinking water. 

Yet despite hunger, illness, and relentless abuse, they remained steadfast — resisting the harsh prison regime, demanding improvements to their material and spiritual living conditions, protecting their revolutionary integrity, and holding firm to their belief in ultimate victory.

To survive, prisoners created ingenious “dishes” from whatever they could find:

“Dragon Egg Rôti” – a few peanuts secretly brought from the mainland, salted and roasted until fragrant, nutty and savoury, making a humble meal of rice taste better.

“Mother’s Homeland Com” (also known as “Crispy Noodles”) – small portions of leftover rice, or rice from prisoners too ill to eat, were spread out and dried, then later roasted crisp with a little seasoning.

“Stir-fried Golden Needles” – banana peels from precious fruit received during family visits were dried, cut into thin strips, stored, then soaked to soften and stir-fried with a dash of flavouring.

Pickled Greens – on occasion, guards would toss into the cell the tough stems of water spinach or Malabar spinach as if feeding cattle. These scraps became prized: female prisoners salted them to make pickles, adding variety and preserving them for later use.

Cooking was done with stoves improvised from scrap aluminium. “Firewood” was made from strips of worn clothing tightly rolled, with plastic wrapped around them to help ignition. To avoid detection, prisoners kept a wet cloth at hand; at the warning cry of “guards coming!”, they would quickly smother the fire to hide all traces of cooking.


Prisoner’s Garment – Tailored to a fixed pattern so it appears as if worn by an emaciated inmate, evoking the frailty and deprivation of prison life.

“Mình thì lúc nào cũng thèm cơm mà thấy mấy ông bạn tù già, hễ ăn xong bữa lại dành ra mấy hạt rồi dán lên tường của nhà tù. Cứ tưởng các ổng nuôi thằn lằn, hóa ra không phải. Đến khi nổ ra các cuộc tuyệt thực mới hiểu mọi nhẽ. 

Để tiếp sức cho đám trẻ, mấy ông bạn tù già ấy, gỡ dăm bảy hạt cơm khô dán trên tường rồi đem ngâm với nước, quấy lên thành hồ và cho vào miệng số thanh niên để, cầm hơi. Kỳ diệu lắm, hạt cơm khô ấy mà quấy thành hồ rồi đem nhỏ từng giọt vô miệng người nhịn đói 2-3 ngày, lập tức như được hồi sinh”.

Ông Nguyễn Xuân Viên, cựu tù chính trị Côn Đảo


“I was always craving rice, but I noticed some of the older fellow prisoners would set aside a few grains after each meal and stick them to the prison wall. I thought they were feeding geckos — but I was wrong. When hunger strikes broke out, I finally understood. 

To sustain the younger inmates, those older prisoners would peel off a few dried grains, soak them in water, stir them into a thin paste, and drip it into the young men’s mouths to keep them alive. It was miraculous—just a few dried grains, made into a paste and fed to someone who had gone without food for two or three days, could bring them back to life almost instantly.”


Mr Nguyễn Xuân Viên, former political prisoner at Côn Đảo


NEXT SECTION

Bảng trưng bày 10 | Panel 10

Cây bàng – Chất xanh quý giá

The Almond Tree – A Precious Source of Green


Lời kể:

“Đặt tên độc đáo để chị em cảm thấy vui thôi. Thực ra, trước khi chuyển ra nhà tù Côn Đảo, chúng tôi đem theo đậu phộng, muối hột, bếp từ lon nhôm và củi làm từ quần áo cũ để làm ra món ‘trứng rồng rô ti’. Mỗi ngày, chúng tôi phân công nhau để dành ít cơm, sau đó phơi khô và làm thành món ‘cốm mẹ quê hương’ để phòng khi đói hoặc bị bọn cai ngục cắt cơm sẽ ngậm vài hạt cho qua cơn đói.

 Đã có lúc tôi nghĩ rằng mình sẽ chết vì những lần tra tấn dã man của địch, nhưng tôi đã sống vì ý chí của người chiến sĩ cách mạng, vì sự yêu thương, đùm bọc của những người bạn tù và tiếp tục đấu tranh dưới lưới thép gai của quân thù”.

Bà Ngô Thị Cẩm Tiên, nữ cựu tù chính trị Côn Đảo

Personal Account:
“We gave the dishes quirky names just to lift each other’s spirits. Before being transferred to Côn Đảo Prison, we brought along peanuts, rock salt, makeshift stoves made from aluminium cans, and firewood made from old clothing to cook what we called ‘dragon eggs rotí’. Each day, we took turns saving a little rice, drying it, and turning it into what we called ‘mother’s homeland rice flakes’—something to chew on during hunger pangs or if the guards cut off our food rations.
There were times I truly believed I would die under the enemy’s brutal torture. But I survived thanks to the will of a revolutionary fighter, the love and solidarity of fellow inmates, and the continued fight beneath the barbed wire of our oppressors.”

Ngô Thị Cẩm Tiên, former political prisoner at Côn Đảo

Giữa chốn giam cầm khắc nghiệt, những chiến sĩ cách mạng vẫn kiên định lý tưởng độc lập, tự do. Côn Đảo trở thành trường học lớn, nơi ý chí được tôi luyện và niềm tin được giữ trọn.

Amid the harsh conditions of imprisonment, the revolutionary fighters held firm to their ideals of independence and freedom. Côn Đảo became a great school, where willpower was forged and faith remained unbroken.

Cây bàng – Chất xanh quý giá

 Cây bàng mọc nhiều ở Côn Đảo, vô tình lại trở thành nguồn chất xanh đặc biệt cho người tù, mặc dù có vị chát đắng. Mỗi khi được ra sân sinh hoạt, người tù lén nhặt những chiếc lá vàng vừa rụng xuống vội vã nhét vào miệng, hay tranh thủ ăn trái bàng non hoặc lấy trái khô đập ra lấy hạt ăn. Nhiều người lén giấu lá bàng vào áo quần đem vào phòng giam rồi xé nhỏ, trộn vào cơm để vị chát của lá bàng giúp những bữa cơm hẩm, cá thiu trở nên dễ nuốt hơn. Lá bàng còn chứa các hoạt chất sát khuẩn, kháng viêm, nên người tù thường giã nát để đắp vào vết thương giúp mau lành.

Cây bàng trong sân tù trở thành biểu tượng của sự sống và niềm hy vọng.

 The Almond Tree – A Precious Source of Green

Commonly found on Côn Đảo, the almond tree became an unexpected but vital source of greenery for prisoners—despite its bitter, astringent taste. During rare outdoor moments, inmates would quickly snatch up fallen yellow leaves and stuff them into their mouths, or quietly eat young fruit and crack open the dried ones to eat the kernels inside.

Some secretly tucked leaves into their clothing to bring back to their cells, where they shredded and mixed them into their rice. The tart flavour of the leaves helped mask the taste of spoiled rice and rotten fish, making meals slightly more bearable. Almond leaves also contain antibacterial and anti-inflammatory compounds, so prisoners would often pound them into a paste and apply it to wounds to help them heal faster.

In the prison courtyard, the almond tree stood as a symbol of life and hope.