SOUTHERN BIOSPHERES

Bảng trưng bày 1| Panel 1

Rừng Vàng, Biển Bạc: Ẩm Thực, Ký Ức Và Sự Sinh Tồn Ở Nam Bộ

Golden Forests, Silver Seas: Cuisine, Memories, and Survival in Southern Vietnam


Chiến tranh thường được ghi nhớ qua hình ảnh bom đạn và khói lửa, nhưng phía sau những khung cảnh ấy là cuộc sống thường nhật của người dân và chiến sĩ - một cuộc sống được duy trì nhờ những thói quen hàng ngày và những bữa ăn tiếp sức cả về thể chất lẫn tinh thần. Ở Nam Bộ, ngay cả những món ăn đơn sơ nhất thời chiến cũng đã thể hiện tinh thần kiên cường, sáng tạo và đoàn kết của nhân dân.

Nhân kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám thành công (19/8/1945 – 19/8/2025) và Quốc khánh nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (02/9/1945 – 02/9/2025), Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh thực hiện trưng bày chuyên đề “Ẩm Thực Nam Bộ Thời Kháng Chiến”, nhằm tôn vinh lòng yêu nước, tinh thần yêu chuộng hòa bình, độc lập, thống nhất dân tộc và giá trị nhân văn sâu sắc của người dân Việt Nam.

Trưng bày không chỉ đơn thuần giới thiệu các món ăn, mà còn kể lại câu chuyện về cách những bữa cơm trở thành “chiến sĩ thầm lặng” - nuôi dưỡng sự sống, ý chí kháng chiến và tình đoàn kết trong suốt những năm tháng gian khổ.

Được xây dựng với sự hợp tác giữa Bảo tàng và Viện Đại học Sydney Việt Nam, Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh và Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh, “Ẩm Thực Nam Bộ Thời Kháng Chiến” là một mô hình giám tuyển tương tác thử nghiệm, mời gọi cộng đồng cùng tham gia sáng tạo và kể lại câu chuyện. Thông qua ký ức tập thể và tinh thần đồng sáng tạo, trưng bày khai thác vai trò thiết yếu của ẩm thực trong việc nuôi dưỡng cách mạng từ những điều bình dị nhất.

War is often remembered through images of bombs and fire, yet behind those scenes lie the everyday lives of civilians and soldiers — lives sustained by daily routines and meals that nourished both body and spirit. In Southern Vietnam, even the simplest wartime dishes reflected the resilience, creativity, and solidarity of the people.

To commemorate the 80th anniversary of the August Revolution (19 August 1945 – 19 August 2025) and the National Day of the Socialist Republic of Vietnam (2 September 1945 – 2 September 2025), the War Remnants Museum presents the special exhibition “Food and War in Southern Vietnam.” This exhibition honours the patriotism, commitment to peace, desire for independence and national unity, and the profound humanism of the Vietnamese people.

More than just a showcase of food, the exhibition tells the story of how humble meals became “silent warriors” — sustaining life, the spirit of resistance, and solidarity through years of hardship.

Developed in collaboration with the Sydney Vietnam Institute, the University of Culture and the University of Architecture in Hồ Chí Minh City, “Food and War in Southern Vietnam” is an experimental interactive curatorial model that invites the community to co-create and share in storytelling. Through collective memory and collaborative spirit, the exhibition explores the vital role of food in nurturing revolution from the simplest acts of daily life.



Bảng trưng bày 2 | Panel 2

Thiên Nhiên Và Bản Sắc Nam Bộ

Nature and the Identity of Southern Vietnam


Nam Bộ được chia thành hai khu vực chính: miền Đông và miền Tây, mỗi nơi mang những đặc trưng riêng biệt về địa hình, khí hậu và sinh hoạt. Cả hai khu vực đều nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa mưa nắng rõ rệt. Hệ thống kênh rạch chằng chịt và địa hình đồng bằng phù sa đã góp phần hình thành một vùng đất trù phú, nơi thiên nhiên đóng vai trò cốt lõi trong đời sống con người.

Sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên là điểm nổi bật của Nam Bộ. Sông nước, rừng già và đất đai màu mỡ tạo nên một hệ sinh thái đa dạng, mang lại nguồn lợi dồi dào về nông sản và thủy sản. Những yếu tố này không chỉ cung cấp nguồn sống cho cư dân mà còn góp phần định hình nên bản sắc văn hóa của cộng đồng nơi đây.

Southern Vietnam is divided into two main regions: the East and the West, each with distinct characteristics in terms of terrain, climate, and ways of life. Both lie within a tropical monsoon climate zone, marked by two distinct wet and dry seasons. A dense network of rivers and canals, along with fertile alluvial plains, has shaped a rich landscape where nature plays a central role in daily life.

The abundance of natural resources is a defining feature of Southern Vietnam. Waterways, ancient forests, and fertile soil form a diverse ecosystem that provides an abundance of agricultural and aquatic products. These elements not only sustain the population but also help shape the cultural identity of local communities.



Bảng trưng bày 3.1 | Panel 3.1

Hương Đồng Cỏ Nội

The Fragrance of Countryside Fields and Wild Grasses


Trong những năm tháng chiến tranh, khi lương thực khan hiếm, người dân và chiến sĩ miền Nam đã dựa vào thiên nhiên để sinh tồn. Từ ao hồ, vườn ruộng, bờ kênh rạch, mé rừng, họ thu hái rau đắng, rau má, rau dền, rau răm, rau thơm, đến các loại lá, đọt cây, các loại bông như bông súng, bông điên điển, cù nèo, đọt lộc vừng, lá xoài, lá cách… những loại cây dại nhưng rất dễ tìm, giàu dinh dưỡng và mang đậm hương vị quê hương.

Ẩm thực thời kháng chiến không chỉ là cách sinh tồn, mà còn là sự kết nối sâu sắc với đất mẹ – thể hiện sự kiên cường, sáng tạo và tình cảm cộng đồng. Những món ăn ấy được nhắc đến trong ca dao, như một ký ức sống động của miền đất giàu tình nghĩa.

Rau Đồng Tiêu Biểu

Rau Đắng - Vị đắng nhẹ, thường nấu canh cá hoặc ăn lẩu.

Bông Điên Điển - Mềm, ngọt dịu; đặc trưng mùa nước nổi miền Tây, thường dùng nấu canh chua.

Rau Má - Mát, bổ dưỡng; ăn sống, trộn gỏi, nấu canh hoặc giã lấy nước uống giải nhiệt.

Cọng Bông Súng - Giòn, thanh mát; dùng trộn gỏi hoặc nấu canh chua.

Bắp Chuối, Thân Chuối – Mềm, dễ chế biến, thái mỏng trộn gỏi, nấu canh hoặc kho với cá.

Sen – Không chỉ đẹp mà còn bổ dưỡng; cả củ, ngó, hạt và lá đều dùng được; ngó sen giòn mát dùng trộn gỏi, củ sen, hạt sen hầm ngọt thanh bồi bổ sức khỏe; lá sen phơi khô dùng làm trà giải nhiệt. Lá sen còn được dùng để gói xôi, hấp cơm, tạo hương vị đặc trưng cho món ăn.

Cỏ Năn – Mọc tự nhiên ở vùng trũng, ruộng sâu; phần đọt non trắng ngà, giòn, vị ngọt nhẹ, thường luộc chấm mắm, ăn tươi hoặc nấu canh.

Bồn Bồn – Cây mọc hoang mùa nước nổi; phần đọt non mềm, có vị chua nhẹ, thường muối chua, ăn kèm món mặn hoặc kho cá.

Các Loài Thực Vật Ăn Được Khác
Rau Lá & Chồi Non

 Rau dền

Cây lá lụa

Cây mương (cây hoang dại địa phương)

Cải trời (Crassocephalum crepidioides)

Rau bép (Melientha suavis)

Măng (tre, nứa…)

Rau tàu bay (Crassocephalum crepidioides)

Cây choại (dương xỉ leo)

Lục bình

Húng quế

Ngò om

Húng lủi

Rau răm

Hoa
Bông điên điển (Sesbania)

Cọng bông súng

Trái Cây
Trái bần (Sonneratia)

Trái giác (Garcinia)

Dâu da (Lansium)

Măng cụt

Cây & Thực Vật Lớn
Cây chuối

Cây giấy

Cây trai (Terminalia catappa)

Đùng đình (cây cau địa phương)

Lá Thơm & Gia Vị

Lá dứa

Sả

Hành lá

Thực Vật Đặc Sản & Địa Phương
Chiếc tam lang (cây hoang dại địa phương)

Rau càng cua


During war years, when food was scarce, the people and soldiers of Southern Vietnam turned to nature for survival.

From ponds, rice fields, canal banks to forest edges, they gathered wild herbs and vegetables — bitter herb, pennywort, amaranth, Vietnamese coriander, aromatic herbs — along with edible leaves, shoots, and flowers such as water lilies, sesbania, water mimosa, lộc vừng shoots also known as freshwater mangrove, mango leaves, and fish mint. These wild plants were easy to find, rich in nutrients, and full of the flavours of home.

Wartime food was not just about survival — it reflected a deep bond with the land.


Each dish carried the spirit of resilience, creativity, and community — values that sustained the resistance. These humble meals live on in folk verses, a vivid memory of a land rich in compassion and solidarity.

Typical Wild Greens of the Southern Countryside

Rau Đắng (Bitter herb, Glinus oppositifolius) Mildly bitter in taste, often used in fish soup or hot pot.

Bông Điên Điển (Sesbania Flower) – Soft and mildly sweet. A seasonal delicacy during the Mekong Delta’s flood season, often used in sour soup.

Rau Má (Pennywort) – Cooling and nutritious. Eaten raw, in salads, in soups, or crushed for a refreshing drink.

Cọng Bông Súng (Water Lily Stem) – Crisp and refreshing. Commonly used in salads or sour soups.

Bắp Chuối, Thân Chuối (Banana Blossom and Trunk) – Soft and versatile. Thinly sliced for salads, soups, or stewed with fish.

Sen (Lotus) – Not just beautiful but also nourishing. The root, stem, seeds, and leaves are all edible. Lotus stems are crisp and refreshing in salads; lotus roots and seeds are sweet and nutritious in stews; dried lotus leaves are brewed into cooling teas. The leaves are also used to wrap sticky rice or steam rice, adding a distinct aroma.

Cỏ Năn (Small Spikerush) – Grows naturally in low-lying rice fields. The young white shoots are crisp and slightly sweet, often boiled and dipped in fish sauce, eaten raw, or added to soups.

Bồn Bồn (Wild Sedge Shoot) – A flood-season plant. The tender young shoots have a mild sour flavour and are often pickled, served with savoury dishes or stewed with fish.


Bảng trưng bày 3.1 | Panel 3.1


Bảng trưng bày 3.1 | Panel 3.1

Cây Lúa Nuôi Dưỡng Người Dân

Rice Nourishes the People

Được thiên nhiên ưu đãi với nguồn nước dồi dào và phù sa màu mỡ, người dân Nam Bộ đã khéo léo tận dụng hệ thống kênh rạch để điều tiết nước, phát huy tối đa truyền thống nông nghiệp lúa nước lâu đời. Nhờ đó, vùng đất này đã trở thành trung tâm sản xuất lúa gạo lớn nhất cả nước, được mệnh danh là “vựa lúa” của Việt Nam. 

Những thương hiệu gạo nổi tiếng như Tài Nguyên Sóc Trăng, Nàng Hương Chợ Đào (Cần Đước), Nàng Nhen (vùng Bảy Núi, Châu Đốc), Gạo Gò Công, không chỉ nổi tiếng vì thơm ngon, dẻo mềm mà còn là kết tinh của công sức, sự kiên trì và niềm đam mê của người nông dân Nam Bộ đối với nghề nông.



Blessed with abundant water and fertile alluvial soil, the people of Southern Vietnam have long harnessed the region’s intricate network of rivers and canals to regulate water flow and sustain their age-old wet-rice farming traditions. As a result, over centuries, this land became the nation’s largest rice-producing region — earning the title “the rice bowl” of Vietnam.

Famed rice varieties — Tài Nguyên Sóc Trăng, Nàng Hương Chợ Đào (Cần Đước), Nàng Nhen (Bảy Núi, Châu Đốc) and Gò Công — are celebrated not only for their aroma, flavour and supple texture, but also as the result of the dedication, perseverance and passion of farmers in Southern Vietnam.



Lúa nổi – Lớn lên theo mùa nước nổi

Giữa biển nước mênh mông của vùng Đồng Tháp Mười và Tứ giác Long Xuyên, có một giống lúa từng trỗi dậy mạnh mẽ theo từng con nước – lúa nổi, chỉ xuất hiện trong mùa nước nổi (nước lũ).

 Lúa nổi có khả năng thích nghi tốt với điều kiện ngập lũ, có đặc tính sinh trưởng mạnh mẽ, ít tốn công chăm sóc và không cần phân thuốc. Người nông dân gieo hạt khi nước còn cạn, chờ cây tự lớn lên theo mùa lũ. Cây vươn lên theo con nước tràn về, có khi cao đến 5m. Gạo lúa nổi khi chín có màu ửng hồng, dai, thơm đặc trưng, thường được ăn kèm với các món ăn truyền thống của miền Tây.

 

Floating rice – Growing with the floodwaters

Amid the vast floodplains of the Đồng Tháp Mười and Long Xuyên Quadrangle regions, a special variety of rice once thrived with the rising waters — floating rice, which only appears during the annual flood season.

Floating rice is highly resilient, naturally adapted to deep flooding. It grows vigorously, requires minimal care, and needs no fertilisers or pesticides. Farmers sow the seeds while the water is still low, then let the plants grow naturally with the incoming flood. As the water rises, so do the rice stalks,  sometimes reaching up to five metres tall.

When harvested, floating rice grains have a light pinkish hue, a chewy texture, and a distinct aroma. This rice is often paired with traditional dishes of the Mekong Delta and holds a special place in the region’s culinary and agricultural heritage.



Fermented foods—such as mắm (fermented fish or shrimp), pickled vegetables, soybean paste, and fermented tofu—are an indispensable and integral part of Southern Vietnamese cuisine, valued for their practicality, rich flavours, and deep cultural identity.

During wartime, salt was more than just seasoning — it was a vital means of preserving food and a source of comfort in meals that were modest, yet filled with warmth and meaning. When combined with fish, shrimp, or vegetables, salt gave rise to lasting staples like shrimp paste, fish sauce, fermented fish, and pickled vegetables. These could be stored for months, even years, and brought bold flavour to the simplest of meals.

Even in tiny amounts, these fermented foods made meals more delicious, nutritious, and full of local character.

Out of hardship came abundance — that is the spirit of Southern cuisine during times of war.

Lift the lids of each ceramic jar to experience four traditional Southern Vietnamese mắm varieties—the soul of countless meals, in both times of war and peace.

Mắm ruốc – a rich, pungent shrimp paste made from tiny krill

Mắm cá linh – a bold, earthy fermented fish paste, characteristic of the Mekong Delta and rich in alluvial flavour

Mắm cá lóc – a robust, savoury paste made from snakehead fish, deeply rooted in riverine culture

Nước mắm – the essence of Southern (and Vietnamese) cuisine, a clear, golden fish sauce full of umami

Each one carries its own distinctive flavour — powerful, evocative, and deeply emotional.

A Familiar Staple in Every Kitchen

During wartime, mắm (fermented fish products) were a vital source of nutrition:

Easy to store and carry

Protein-rich and economical

Paired easily with wild herbs and plain rice

Used in cooking or eaten as-is

Even in hidden jungle kitchens or underground tunnels, people could still prepare a meal with mắm.

...

Bring the Flavour Home:


Take a free recipe card for Mắm Chưng – a Southern dish full of warmth, flavour, and heart.

You can also scan the QR code to watch a step-by-step video and hear real-life stories from local people.

Mắm Fermentation Recipes

Fermented Freshwater White Carp (Mắm Cá Linh)

Fermented cá linh, or freshwater white carp, is prepared by using the whole fish without removing the bones. The fish is first salted for five to six days at a ratio of three parts fish to one part salt. After this initial salting period, the fish is mixed with roasted rice powder, known as thính. The mixture is then left to ferment for about one more month. The entire process takes approximately thirty-five to thirty-six days, resulting in the distinctive mắm cá linh.

Fermented Snakehead Fish (Mắm Cá Lóc)

Prepare the fish – Clean, gut, and split lengthwise or cut into sections. Sun-dry for 1–2 days.
Salt the fish – In a jar, layer fish and coarse salt (ratio: 3 parts fish to 1 part salt). Press firmly, cover tightly, and store in a cool place.
Add roasted rice powder – After 5–6 days, drain the brine. Mix the fish with roasted rice powder, press firmly again, and seal the jar.  Ferment – Continue fermenting for about 1 month.
Total time: approx. 36–38 days.
Optional: Add melted palm sugar and ferment for another 2–3 months for a milder aroma.

Fermented Shrimp Paste (Mắm Ruốc)

Prepare the fresh shrimp – Lightly stir-fry with coarse salt, then sun-dry for 1–2 days. Pound with salt. Combine shrimp and coarse salt (ratio: 3 parts shrimp to 1 part salt) and pound until smooth.
Ferment: Pack into jars, sprinkle with a thin layer of salt, cover tightly, and ferment for at least 6 months. The longer fermentation, the richer the flavour.

Fish Sauce (Nước Mắm)

Prepare and salt anchovies – Ratio: 3 parts fish to 1 part coarse salt. Layer and press – In a wooden barrel or earthen jar, alternate layers of salt (bottom first) and fish until full. Press down, seal, and store in a warm place with gentle sunlight. Ferment for 6–24 months. Press and sun-dry further – Press again and expose to sun for another 1–4 months, depending on the initial fermentation length. Extract the sauce – Filter to remove sediment, test for quality, and bottle. The first extraction yields the highest-quality “pure” fish sauce. Total time: 7–28 months.

Mắm Varieties on Display: Snakehead fish; three-striped crab; bò hóc – a traditional fermented paste made primarily from snakehead; gourami; glass catfish;anchovy sauce; fermented anchovy paste; shrimp paste; sour shrimp; fermented tofu

Pickled Specialities on Display
Carrot; mixed pickled vegetables; purple shallot; mustard greens; young ambarella; pickled scallion bulbs; pickled cucumber; chilli stuffed with garlic; water spinach; lotus stem; bamboo shoot; papaya; okra


Hương Vị Miền Nam

Flavours of Southern Vietnam


Trong những năm tháng chiến tranh, bữa ăn đơn sơ - đôi khi chỉ là một ít cơm với chút muối ớt, muối tiêu – nhưng hương vị thì vẫn đậm đà, nhờ vào những loại gia vị quen thuộc. Từ căn bếp trong gia đình đến bữa ăn giữa rừng sâu, các loại gia vị như tiêu, ớt, hành khô, tỏi, sả, gừng... đã mang lại sự ấm áp, sức sống và tinh thần miền Nam.

Mùi hương của những túi gia vị này lưu giữ ký ức.
Là bữa ăn bên ánh đèn dầu. Là mùi thơm từ chiếc nồi đang sôi.
Là bàn tay mẹ ướp cá, kho thịt bằng từng hạt tiêu, lát gừng, nhánh sả.

Ký ức giác quan

Cúi gần, ngửi nhẹ nhàng - bạn đang ngửi thấy một miền ký ức.


During the war years, meals were simple — sometimes just rice with a bit of chilli salt or pepper salt — but the flavours were still rich, thanks to familiar spices. From the home kitchen to meals deep in the forest, spices like pepper, chilli, dried shallots, garlic, lemongrass, and ginger brought warmth, vitality, and the spirit of Southern Vietnam.

The scent of these spice bundles holds memory.
It’s the smell of a meal lit by an oil lamp.
The steam rising from a boiling pot.
A mother’s hands marinating fish, stewing pork with grains of pepper, slices of ginger, and sprigs of lemongrass.

Sensory Memories

Smell the scent of spices – the fragrance of wartime meals and of a rich, fertile Southern Vietnam




Bảng trưng bày 4.1 | Panel 4.1

NEXT SECTION

Mắm Và Muối Chua – Hương Vị Quê Nhà

Fermented Fish, and Pickled Vegetables – The Taste of Home


Thực phẩm lên men (mắm, muối chua, tương, chao) là một phần không thể thiếu và rất quan trọng trong ẩm thực Nam Bộ - thiết thực, đậm đà và mang đậm bản sắc văn hóa.

Trong thời chiến, muối không chỉ là gia vị, mà còn là phương tiện bảo quản thực phẩm, là vị mặn gắn bó với bao bữa cơm thiếu thốn nhưng nghĩa tình. Muối kết hợp với nhiều loại thực phẩm, tạo nên những món ăn đặc trưng như mắm ruốc, mắm cá, nước mắm và rau củ muối chua, có thể bảo quản hàng tháng trời, thậm chí 1-2 năm, mang lại hương vị đậm đà cho những bữa ăn giản dị.

Chỉ với một lượng rất nhỏ, những món ăn ấy trở nên thơm ngon, giàu dinh dưỡng và đậm chất địa phương.

Khó khăn biến thành sự phong phú - đó chính là tinh thần của ẩm thực thời kháng chiến.

Hãy mở từng nắp từng hũ gốm để cảm nhận 4 loại mắm truyền thống của miền Nam – linh hồn của bao bữa cơm thời chiến lẫn thời bình:

Mắm ruốc – nồng nàn từ con ruốc

Mắm cá linh – đặc trưng vùng Mekong, đậm hương phù sa

Mắm cá lóc - Hương vị mặn mà, thơm nồng đặc trưng của đồng bằng sông nước

Nước mắm - tinh túy ẩm thực miền Nam (và Việt Nam)

Mỗi loại đều mang hương vị riêng biệt – mạnh mẽ, gợi nhớ và đầy cảm xúc.

Lift the lids of each ceramic jar to experience four traditional Southern Vietnamese mắm varieties—the soul of countless meals, in both times of war and peace.

Mắm ruốc – a rich, pungent shrimp paste made from tiny krill

Mắm cá linh – a bold, earthy fermented fish paste, characteristic of the Mekong Delta and rich in alluvial flavour

Mắm cá lóc – a robust, savoury paste made from snakehead fish, deeply rooted in riverine culture

Nước mắm – the essence of Southern (and Vietnamese) cuisine, a clear, golden fish sauce full of umami

Each one carries its own distinctive flavour — powerful, evocative, and deeply emotional.

Món quen của mọi căn bếp

Trong chiến tranh, mắm là nguồn dinh dưỡng quý giá:


Dễ bảo quản, dễ mang theo

Giàu đạm và tiết kiệm

Dễ kết hợp với rau dại, cơm trắng

Dùng để nấu, hoặc ăn sống

Ngay cả trong bếp lửa giấu giữa rừng hay địa đạo, người ta vẫn có thể nấu một bữa ăn từ mắm.

...

Mang hương vị về nhà:

Hãy lấy một tờ công thức món Mắm Chưng miễn phí – món ăn miền Nam giàu tình cảm và hương vị.

Bạn có thể scan mã QR để xem video hướng dẫn và nghe thêm những câu chuyện người thật, việc thật.

Công Thức Làm Mắm

Mắm Cá Linh
Mắm cá linh được chế biến bằng cách để nguyên con cá, không lọc xương. Cá được ướp muối trong 5–6 ngày với tỉ lệ 3 phần cá và 1 phần muối, sau đó trộn với thính gạo rang sau khi ướp. Hỗn hợp này tiếp tục được ủ thêm khoảng 1 tháng, tạo thành mắm cá linh có hương vị đặc trưng. Tổng thời gian thực hiện khoảng 35–36 ngày.

Mắm Cá Lóc
Mắm cá lóc bắt đầu bằng việc làm sạch cá, bỏ ruột, xẻ dọc hoặc cắt khúc rồi phơi 1–2 nắng. Cá được ướp trong hũ với cách xếp xen kẽ một lớp cá và một lớp muối hột theo tỉ lệ 3 phần cá và 1 phần muối, nén chặt, đậy kín và để nơi mát. Sau 5–6 ngày, chắt bỏ nước muối, trộn đều thính gạo rang, nén chặt lại và đậy kín. Mắm tiếp tục được ủ thêm khoảng 1 tháng, hoàn thiện sau 36–38 ngày. Có thể cho thêm nước đường tán và ủ thêm 2–3 tháng để mùi thơm dịu hơn.

Mắm Ruốc
Mắm ruốc được làm từ ruốc tươi xào với một ít muối hột rồi phơi khô trong 1–2 ngày. Ruốc được giã nhuyễn cùng muối hột theo tỉ lệ 3 phần ruốc và 1 phần muối, sau đó cho vào hũ, rắc một lớp muối mỏng trên bề mặt, đậy kín và ủ tối thiểu 6 tháng. Thời gian ủ càng lâu, mắm càng đậm đà hương vị.

Nước Mắm
Nước mắm được chế biến từ cá cơm ướp muối hột theo tỉ lệ 3 phần cá và 1 phần muối. Cá và muối được xếp xen kẽ trong thùng gỗ hoặc lu sành, bắt đầu từ một lớp muối dưới đáy, nén chặt, đậy kín và đặt nơi ấm áp có ánh nắng nhẹ để ủ trong 6–24 tháng. Sau đó, mắm được gài nén và phơi thêm 1–4 tháng tùy theo thời gian chượp ban đầu. Khi rút mắm nhĩ, mắm được lược bỏ cặn bã, lọc, kiểm định và chiết xuất; lớp trên cùng cho ra loại mắm cốt ngon nhất. Tổng thời gian hoàn thiện từ 7–28 tháng.

Các Loại Mắm Được Trưng Bày: cá lóc, ba khía, bò hóc, cá sặc, trèn, mắm nêm, cá cơm, mắm ruốc, tôm chua, chao

Các loại đồ chua được trưng bày: cà rốt, dưa món, hành tím, cải bẹ xanh, cóc non, củ kiệu, dưa gia, ớt nhồi tỏi, rau muống, sen, măng, ĐU đủ, đậu bắ